miserable cow nghĩa là. Một người - thường là một người phụ nữ thừa cân - người luôn luôn phàn nàn về một chiếc gì đó tầm thường. Ví dụNgười đàn ông, ông chủ của tôi là một con bò khốn khổ .Nếu cô ấy giành được Mega-Millions Jackpot, cô ấy rên rỉ về việc
Ý nghĩa của unhappy. Nghĩa của từ unhappy 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: unhappy định nghĩa | dịch. unhappy là gì. ️️︎︎️️️️unhappy có nghĩa là gì? unhappy Định nghĩa.
to have a disposition to something. có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì. Tính tình, tâm tính, tính khí. to be of a cheerful disposition. có tính khí vui vẻ. Sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại. disposition of property. sự chuyển nhượng tài sản. Sự sắp đặt của trời; mệnh trời.
Mặc dầu điều đó có nghĩa là Ngài cho phép có sự đau khổ một thời gian, nhưng thành quả lâu dài sẽ bảo đảm hạnh phúc đời đời cho tất cả những tạo vật thông
Vậy còn edge case là gì? Nó cũng là một dạng negative case nhưng các thao tác thường phức tạp và lắc léo hơn. Theo định nghĩa trên trang Cambridge. đầu từ những trường hợp happy case (positive case) trước, rồi mới đến những trường hợp unhappy case (negative case) bao gồm edge
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. unhappyTừ điển Collocationunhappy adj. VERBS be, feel, look, seem, sound become, grow She grew more unhappy as the years went by. make sb It makes me very unhappy to see you so miserable. ADV. deeply, desperately, distinctly, dreadfully, extremely, most, really, terribly, very, wretchedly She is deeply unhappy. He described it as a most unhappy and distressing case’. entirely We felt entirely unhappy with the whole situation. increasingly a bit, a little, rather clearly, obviously equally He was equally unhappy with the alternative. personally PREP. about He sounded a bit unhappy about the extra work he had to do. at She was very unhappy at the idea of staying in London. with They were terribly unhappy with the arrangements. Từ điển or marked by or causing sadness or sorrow or discontentunhappy over her departureunhappy with her raiseafter the argument they lapsed into an unhappy silencehad an unhappy time at schoolthe unhappy or sad newshe looks so sadgeneralized feeling of distress; dysphoric, distressedcausing discomfortthe unhappy truthmarked by or producing unhappiness; "infelicitous circumstances"; "unhappy caravans, straggling afoot through swamps and canebrakes"- American Guide Series; infelicitousEnglish Synonym and Antonym Dictionaryunhappierunhappiestsyn. blue dejected depressed despondent discontented downcast melancholy miserable sad sorrowful wistful wretchedant. happy
Thông tin thuật ngữ unhappy tiếng Anh Từ điển Anh Việt unhappy phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ unhappy Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm unhappy tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unhappy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unhappy tiếng Anh nghĩa là gì. unhappy /ʌn'hæpi/* tính từ- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ- không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay=an unhappy event+ một việc không hay Thuật ngữ liên quan tới unhappy submaxillary tiếng Anh là gì? gaga tiếng Anh là gì? goodness tiếng Anh là gì? musingly tiếng Anh là gì? tiring-irons tiếng Anh là gì? gawp tiếng Anh là gì? oxalic tiếng Anh là gì? murderer tiếng Anh là gì? transparencies tiếng Anh là gì? nippier tiếng Anh là gì? imposter tiếng Anh là gì? electron emission density tiếng Anh là gì? precipitateness tiếng Anh là gì? scowled tiếng Anh là gì? debut tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của unhappy trong tiếng Anh unhappy có nghĩa là unhappy /ʌn'hæpi/* tính từ- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ- không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay=an unhappy event+ một việc không hay Đây là cách dùng unhappy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unhappy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh unhappy /ʌn'hæpi/* tính từ- không có hạnh phúc tiếng Anh là gì? khổ sở tiếng Anh là gì? khốn khổ- không may tiếng Anh là gì? rủi tiếng Anh là gì? bất hạnh tiếng Anh là gì? không tốt tiếng Anh là gì? không hay=an unhappy event+ một việc không hay
unhappy nghĩa là gì